Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
2 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
3 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4719 |
5 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
6 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
7 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
8 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
9 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
10 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
11 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
13 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
14 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
17 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
18 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
19 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4633 |
20 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
21 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
22 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
23 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
24 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
25 | Bán buôn chè | 4632 |
26 | Bán buôn cà phê | 4632 |
27 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
28 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
29 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
30 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
31 | Bán buôn gạo | 4620 |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 4620 |
33 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
34 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
35 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
36 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
37 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
38 | Đấu giá | 4610 |
39 | Môi giới | 4610 |
40 | Đại lý | 4610 |
41 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất