Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01462 |
2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0161 |
3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
4 | Chăn nuôi khác | 01490 |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 |
6 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 |
7 | Chăn nuôi gà | 01462 |
8 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 |
9 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
10 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5229 |
11 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
12 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
14 | Vận tải đường ống | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
18 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 5610 |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
20 | Chuyển phát | 5229 |
21 | Bưu chính | 5229 |
22 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
23 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5610 |
24 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 5610 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
29 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 4932 |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
31 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
32 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
33 | Bán buôn chè | 4632 |
34 | Bán buôn cà phê | 4632 |
35 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
36 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
37 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
38 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
39 | Bán buôn gạo | 4620 |
40 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 4620 |
41 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
42 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
43 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
44 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
46 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0170 |
47 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01464 |
48 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01463 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất