Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Xem Nhiều
Xin lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể trong quá trình doanh nghiệp thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh như: + Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty. + Thay đổi tên doanh nghiệp. + Thay đổi người đại diện theo pháp luật. + Thay đổi thông tin số điện thoại, email, website, fax.. + Thay đổi vốn điều lệ, cổ đông góp vốn, chủ sở hữu, số tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp.. .... Chúng tôi chưa kịp cập nhật, bổ sung lại cho quý doanh nghiệp. Xin vui lòng để lại COMMENT phía dưới chúng tôi tiến hành cập nhật cho quý vị. Xin chân trọng cảm ơn ! |
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Thu gom rác thải không độc hại |
3700 |
2 | Xử lý nước thải |
3700 |
3 | Thoát nước |
3700 |
4 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
5 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3530 |
6 | Sản xuất nước đá |
3530 |
7 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
3530 |
8 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
9 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2710 |
10 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2710 |
11 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2710 |
12 | Sản xuất máy luyện kim |
2710 |
13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 |
14 | Thu gom rác thải độc hại khác |
3812 |
15 | Thu gom rác thải y tế |
3812 |
16 | Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
17 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2710 |
18 | Sản xuất pin và ắc quy |
2710 |
19 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
20 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
2710 |
21 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2599 |
23 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2599 |
24 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2599 |
25 | Sản xuất đồng hồ |
2599 |
26 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2599 |
27 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2599 |
28 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2599 |
29 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2710 |
30 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2710 |
31 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2710 |
32 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2710 |
33 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2710 |
34 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2710 |
35 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2710 |
36 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2710 |
37 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2710 |
38 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2710 |
39 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2710 |
40 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2710 |
41 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2710 |
42 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 |
43 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2710 |
44 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2710 |
45 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2599 |
46 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 |
47 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
48 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2599 |
49 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít; - Sản xuất các phụ kiện, phụ trợ phục vụ ngành sản xuất cơ khí - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc săt... - Sản xuất các loại cửa nhôm cao cấp |
2599 |
50 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2220 |
51 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2220 |
52 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2220 |
53 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 |
54 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2220 |
55 | Sản xuất bao bì từ plastic |
2220 |
56 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
57 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
58 | Bán buôn xi măng |
4663 |
59 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,.... - Bán buôn vật liệu xây dựng như: gạch xây, cát, sỏi,…; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. ... |
4663 |
61 | Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
62 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
63 | Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
64 | Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
65 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
66 | Bán buôn tổng hợp |
4669 |
67 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
68 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
69 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
70 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
71 | Bán buôn cao su |
4669 |
72 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
73 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
74 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
75 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh), phụ liệu may mặc và giầy dép; - Bán buôn đồ dùng gia đình bao gồm: thực phẩm chức năng, quần áo, thiết bị dùng cho dịch vụ tắm hơi, massage và các thiết bị dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự như: phòng xông hơi, thùng xông hơi chân, máy massage - Buôn bán, đóng gói các loại phân bón, hoá chất, các sản phẩm hoá chất, chất tẩy rửa, hạt nhựa, cao su, các sản phẩm từ cao su, gỗ, các sản phẩm từ gỗ và nguyên liệu dùng sản xuất hoá chất, các sản phẩm hoá chất, hạt nhựa, chất tẩy rửa, cao su, các sản phẩm từ cao su (trừ hoá chất và những loại gỗ Nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Buôn bán, tái chế sắt thép thành phẩm, sắt thép phế liệu, kim loại màu thành phẩm và phế liệu kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh - Buôn bán mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). ... |
4669 |
76 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
77 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
78 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
79 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
80 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP về điều kiện kinh doanh thực phẩm) - Bán lẻ thực phẩm, đồ hộp, thủy sản, rau hoa quả; thịt và các sản phẩm thịt, sản phẩm thuốc lá điếu nội - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; đồ uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán lẻ yến sào, sản phẩm từ tổ yến sào. + Mua bán Cá tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông, khô, hoặc đã được sơ chế, chế biến khác;Tôm, cua và động vật giáp xác khác, sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, khô hoặc đã được sơ chế, bảo quản hoặc chế biến khác; .... |
4722 |
81 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
82 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
83 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4719 |
84 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
85 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
86 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
87 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
88 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
89 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
90 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
91 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
92 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
93 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
94 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
95 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
96 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
97 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
98 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
99 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, nước thơm - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán mỹ phẩm, son phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác - -Bán lẻ thuốc (Theo Điều 18 Luật dược năm 2016). ..... |
4772 |
100 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
101 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 |
102 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
103 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
104 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
105 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
106 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
107 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
108 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
109 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
110 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
111 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
112 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
113 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
114 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
115 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
116 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
117 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
118 | Cho thuê băng, đĩa video |
7710 |
119 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 |
120 | Cho thuê xe có động cơ khác |
7710 |
121 | Cho thuê ôtô |
7710 |
122 | Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
123 | Xuất bản phần mềm |
5630 |
124 | Hoạt động xuất bản khác |
5630 |
125 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5630 |
126 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5630 |
127 | Xuất bản sách |
5630 |
128 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5630 |
129 | Quán rượu, bia, quầy bar |
5630 |
130 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
131 | Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
132 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
133 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5610 |
134 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5610 |
135 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
136 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
137 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
5590 |
138 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5590 |
139 | Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
140 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5510 |
141 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
142 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
143 | Khách sạn |
5510 |
144 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
145 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5210 |
146 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
5210 |
147 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5210 |
148 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
149 | Vận tải đường ống |
4933 |
150 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
151 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
152 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
153 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
154 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
155 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
156 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
157 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4662 |
158 | Bán buôn kim loại khác |
4662 |
159 | Bán buôn sắt, thép |
4662 |
160 | Bán buôn quặng kim loại |
4662 |
161 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
162 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4661 |
163 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4661 |
164 | Bán buôn dầu thô |
4661 |
165 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4661 |
166 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
167 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
168 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
169 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
170 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
171 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
172 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
173 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
4633 |
174 | Bán buôn đồ uống có cồn |
4633 |
175 | Bán buôn đồ uống |
4633 |
176 | Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
177 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4641 |
178 | Bán buôn vải |
4641 |
179 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
180 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
181 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
182 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
183 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
184 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
185 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
186 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
187 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
188 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
189 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
190 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
191 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
192 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
193 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
194 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn dao, kéo; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn ô dù; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao .............. |
4649 |
195 | Bán buôn giày dép |
4641 |
196 | Bán buôn hàng may mặc |
4641 |
197 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4620 |
198 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
199 | Bán buôn động vật sống |
4620 |
200 | Bán buôn hoa và cây |
4620 |
201 | Bán buôn thủy sản |
4632 |
202 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
4632 |
203 | Bán buôn thực phẩm |
4632 |
204 | Bán buôn gạo |
4620 |
205 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4620 |
206 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
207 | Đấu giá |
4610 |
208 | Môi giới |
4610 |
209 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4632 |
210 | Bán buôn chè |
4632 |
211 | Bán buôn cà phê |
4632 |
212 | Bán buôn rau, quả |
4632 |
213 | Đại lý |
4610 |
214 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
215 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
216 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
217 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
218 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
219 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
220 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
221 | Xây dựng nhà các loại |
3830 |
222 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 |
223 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
3830 |
224 | Tái chế phế liệu kim loại |
3830 |
225 | Tái chế phế liệu |
3830 |
226 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
3822 |
227 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
3822 |
228 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất