Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Xem Nhiều
Xin lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể trong quá trình doanh nghiệp thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh như: + Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty. + Thay đổi tên doanh nghiệp. + Thay đổi người đại diện theo pháp luật. + Thay đổi thông tin số điện thoại, email, website, fax.. + Thay đổi vốn điều lệ, cổ đông góp vốn, chủ sở hữu, số tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp.. .... Chúng tôi chưa kịp cập nhật, bổ sung lại cho quý doanh nghiệp. Xin vui lòng để lại COMMENT phía dưới chúng tôi tiến hành cập nhật cho quý vị. Xin chân trọng cảm ơn ! |
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn cà phê |
4632 |
2 | Bán buôn rau, quả |
4632 |
3 | Bán buôn thủy sản |
4632 |
4 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
4632 |
5 | Bán buôn thực phẩm |
4632 |
6 | Đấu giá |
4610 |
7 | Môi giới |
4610 |
8 | Đại lý |
4610 |
9 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
11 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
12 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn dao, kéo; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn ô dù; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao .............. |
4649 |
14 | Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
15 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4632 |
16 | Bán buôn chè |
4632 |
17 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
19 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
21 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
22 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
23 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
24 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7110 |
25 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
7110 |
26 | Hoạt động kiến trúc |
7110 |
27 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7110 |
28 | Xuất bản phần mềm |
5630 |
29 | Hoạt động xuất bản khác |
5630 |
30 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5630 |
31 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5630 |
32 | Xuất bản sách |
5630 |
33 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5630 |
34 | Quán rượu, bia, quầy bar |
5630 |
35 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
36 | Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
37 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
38 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5610 |
39 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5610 |
40 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
41 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5510 |
42 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
43 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
44 | Khách sạn |
5510 |
45 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
46 | Chuyển phát |
5229 |
47 | Bưu chính |
5229 |
48 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5229 |
49 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5229 |
50 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
51 | Quảng cáo |
7110 |
52 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
53 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8219 |
55 | Dịch vụ đóng gói |
8219 |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8219 |
57 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8219 |
58 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8219 |
59 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
60 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
8219 |
61 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
62 | Hoạt động thú y
Chi tiết: - Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của gia súc; - Hoạt động cấp cứu động vật. - Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi. - Nghiên cứu chuyên khoa hoặc chẩn đoán khác liên quan đến động vật; - Hoạt động của trợ giúp thú y hoặc những hỗ trợ khác cho bác sĩ thú y; |
7500 |
63 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7490 |
64 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
7490 |
65 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
66 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
67 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
68 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
69 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 |
70 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
71 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
72 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
73 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
74 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
75 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
76 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
77 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
78 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
79 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP về điều kiện kinh doanh thực phẩm) - Bán lẻ thực phẩm, đồ hộp, thủy sản, rau hoa quả; thịt và các sản phẩm thịt, sản phẩm thuốc lá điếu nội - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; đồ uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán lẻ yến sào, sản phẩm từ tổ yến sào. + Mua bán Cá tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông, khô, hoặc đã được sơ chế, chế biến khác;Tôm, cua và động vật giáp xác khác, sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, khô hoặc đã được sơ chế, bảo quản hoặc chế biến khác; .... |
4722 |
80 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
81 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
82 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
83 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
84 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
85 | Vận tải đường ống |
4933 |
86 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
87 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
88 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5022 |
89 | Vận tải hành khách hàng không |
5022 |
90 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 |
91 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5022 |
92 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
5229 |
93 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải. dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
5229 |
94 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5224 |
95 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5224 |
96 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5224 |
97 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5224 |
98 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
5224 |
99 | Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
102 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
103 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất