Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Xem Nhiều
Xin lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể trong quá trình doanh nghiệp thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh như: + Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty. + Thay đổi tên doanh nghiệp. + Thay đổi người đại diện theo pháp luật. + Thay đổi thông tin số điện thoại, email, website, fax.. + Thay đổi vốn điều lệ, cổ đông góp vốn, chủ sở hữu, số tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp.. .... Chúng tôi chưa kịp cập nhật, bổ sung lại cho quý doanh nghiệp. Xin vui lòng để lại COMMENT phía dưới chúng tôi tiến hành cập nhật cho quý vị. Xin chân trọng cảm ơn ! |
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8219 |
2 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7830 |
3 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7830 |
4 | Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
5 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7110 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
12 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
13 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,.... - Bán buôn vật liệu xây dựng như: gạch xây, cát, sỏi,…; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. ... |
4663 |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
21 | Chuẩn bị mặt bằng |
4210 |
22 | Phá dỡ |
4210 |
23 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4210 |
24 | Xây dựng công trình công ích |
4210 |
25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
26 | Xây dựng nhà các loại |
3830 |
27 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2394 |
28 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2394 |
29 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2220 |
30 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
31 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
32 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
33 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0722 |
34 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
35 | Khai thác quặng sắt |
0322 |
36 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0322 |
37 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
38 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 |
39 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
40 | Khai thác thuỷ sản biển |
0210 |
41 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 |
42 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0210 |
43 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0210 |
44 | Khai thác gỗ |
0210 |
45 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02101 |
46 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
01464 |
47 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01463 |
48 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01462 |
49 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0161 |
50 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0150 |
51 | Chăn nuôi khác |
01490 |
52 | Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
53 | Chăn nuôi lợn |
01452 |
54 | Chăn nuôi dê, cừu |
0144 |
55 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0142 |
56 | Chăn nuôi trâu, bò |
0141 |
57 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
013 |
58 | Trồng cây lâu năm khác |
0129 |
59 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
60 | Trồng cây chè |
0127 |
61 | Trồng cây cà phê |
0126 |
62 | Trồng cây cao su |
0125 |
63 | Trồng cây điều |
0123 |
64 | Trồng cây ăn quả |
0121 |
65 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0117 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất