Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
2 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
3 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
4 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
5 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
6 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5610 |
7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
10 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
11 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
12 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
13 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
14 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4719 |
17 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
18 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4669 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
29 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
30 | Bán buôn gạo | 4620 |
31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
32 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
34 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
35 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
36 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
37 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
38 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
39 | Phá dỡ | 4210 |
40 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
41 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
42 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
43 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
44 | Tái chế phế liệu | 3830 |
45 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
46 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
47 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2220 |
48 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất